Có 3 kết quả:
糊裡糊塗 hú li hú tú ㄏㄨˊ ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ • 糊里糊塗 hú li hú tú ㄏㄨˊ ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ • 糊里糊涂 hú li hú tú ㄏㄨˊ ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) vague
(3) indistinct
(4) muddle-headed
(5) mixed up
(6) in a daze
(2) vague
(3) indistinct
(4) muddle-headed
(5) mixed up
(6) in a daze
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 糊裡糊塗|糊里糊涂[hu2 li5 hu2 tu2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) vague
(3) indistinct
(4) muddle-headed
(5) mixed up
(6) in a daze
(2) vague
(3) indistinct
(4) muddle-headed
(5) mixed up
(6) in a daze
Từ điển Trung-Anh
variant of 糊裡糊塗|糊里糊涂[hu2 li5 hu2 tu2]
Bình luận 0